Tin tức

12 quy tắc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Học ngữ pháp tiếng Anh không phải là nhiệm vụ dễ dàng đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là đối với học viên chưa có phương pháp học tập phù hợp. Tất cả người học, dù ở trình độ nào, đều có thắc mắc và nghi ngờ về ngữ pháp khi họ đang học tiếng Anh. Trước khi bắt đầu học ngữ pháp, bạn hãy xác định trình độ tiếng Anh của mình ở mức sơ cấp, trung cấp hay nâng cao. Sau đó, chọn bài tập thích hợp để luyện tập và ôn tập. Sau đây là 12 quy tắc cơ bản khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, mời bạn cùng Eclass tham khảo.

Quy tắc tiếng Anh cơ bản

Khi bạn muốn viết một nội dung nào đó (như một bài báo, lá thư, CV, v.v.) bằng Tiếng Anh, bạn phải kiểm tra kỹ lưỡng các lỗi tiếng Anh có thể phát sinh. Các lỗi ngữ pháp thường gặp trong khi viết như chính tả, giới từ, cấu trúc và hình thành câu, v.v. Mỗi ngôn ngữ đều có ngữ pháp riêng của nó, chúng ta có thể học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả nếu bạn có phương pháp học tốt. Sau đây là 12 quy tắc ngữ pháp cơ bản giúp bạn tránh những lỗi cơ bản và viết tốt hơn.

hoc-ngu-phap-tieng-anh

Quy tắc 1: Mỗi câu nên bắt đầu bằng chữ viết hoa trong từ đầu tiên.

Trong Tiếng Anh khi bạn bắt đầu một câu, bạn phải viết hoa chữ cái đầu tiên của từ đầu tiên. Ngoài ra, hãy nhớ viết hoa ngay cả khi bạn đang bắt đầu một đoạn văn mới.

Quy tắc 2: Mỗi câu phải kết thúc bằng dấu chấm (hoặc) dấu chấm hỏi (hoặc) dấu chấm than.

Nếu bạn muốn kết thúc một câu, hãy kết thúc bằng dấu chấm (.), dấu chấm hỏi (?) hoặc kết thúc bằng dấu chấm than (!) tùy thuộc vào tình huống của câu và cách sử dụng (mục đích) của mỗi dấu.

1) Dấu chấm (.): Ở đây, dấu chấm được sử dụng khi câu hoàn thành một thông điệp thích hợp (có nghĩa). Ký hiệu được sử dụng là “.”.

2) Dấu hỏi (?): Dấu chấm hỏi chỉ dùng cho câu nghi vấn. Nó được dùng ở cuối câu, để làm câu nghi vấn. Biểu tượng được sử dụng để đặt câu hỏi là “?”.

3) Dấu chấm than (!): Dấu chấm than được sử dụng khi bạn thể hiện cảm xúc trong câu. Biểu tượng được sử dụng cho câu là “!”.

Quy tắc 3: Mỗi câu nên có SVO (Chủ ngữ - Động từ - Đối tượng).

Quy tắc cơ bản của ngữ pháp trong Tiếng Anh là bạn phải bao gồm Chủ ngữ và Động từ. Đối tượng có hoặc không tùy thuộc vào cách sử dụng.

Thứ tự này chỉ áp dụng cho câu khẳng định, không áp dụng cho câu phủ định hoặc dấu chấm hỏi (?) Hoặc dấu chấm than (!) Vì mỗi dạng câu có thể có thứ tự khác nhau.

Chủ ngữ thường đóng vai trò chính trong toàn bộ câu. Nó giúp bạn đưa ra ý tưởng về ai đang thực hiện một hành động, ai đang nói chuyện với ai, v.v.

Động từ thường là hành động được thực hiện bởi Chủ ngữ, và đối tượng thường là hành động được thực hiện.

Đôi khi, một vài câu không đề cập đến chủ ngữ. Trên thực tế, câu này có một chủ ngữ, và nó vẫn được hiểu ngay cả khi chủ ngữ không được hiển thị. Ví dụ, "Stop!" - có nghĩa là bạn phải dừng lại (ở đây “You” bị ẩn).

hoc-ngu-phap-tieng-anh

Tại trung tâm luyện thi tiếng Anh chuyên nghiệp, Eclass sẽ hướng dẫn sâu hơn về nội dung này và cung cấp bài tập để bạn luyện tập và ghi nhớ tốt hơn.

Quy tắc 4: Các dạng Chủ ngữ và Động từ có quan hệ với nhau trong câu.

Nếu bạn đang sử dụng Chủ ngữ số ít, thì bạn cần sử dụng Động từ số ít cho cả câu và nếu bạn muốn sử dụng Chủ ngữ số nhiều, thì bạn phải sử dụng động từ số nhiều.

Chủ ngữ là he/she/it thì động từ theo sau sẽ khác với chủ ngữ là we/they/I/you.

Quy tắc 5: Sử dụng Either - hoặc (hoặc) Neither - cũng như không phụ thuộc vào Câu khi sử dụng danh từ số ít.

Trong câu tiếng Anh, Either - or và Neither - nor được sử dụng khi hai danh từ số ít được nối với nhau. Hai cái này khác nhau về cách sử dụng. Ngoài ra, hãy nhớ rằng động từ số ít được sử dụng cho danh từ số ít.

Either - or:

Either - or được sử dụng khi bất kỳ một trong hai trường hợp là đúng. Điều này có nghĩa là điều này phải đúng hoặc điều đó.

Ví dụ: I want either Tea or Coffee.

Neither - nor:

Neither – nor được sử dụng khi hai trong số các trường hợp (chủ đề) là sai. Điều này có nghĩa là cả hai đều sai.

Ví dụ: Neither I nor you broke the vase.

Quy tắc 6: Danh từ riêng phải được viết hoa ở bất kỳ vị trí nào trong câu (kể cả ở đầu) khi sử dụng.

Điều quan trọng là phải viết hoa những từ là Danh từ riêng. Đây có thể là ở đầu, giữa và cuối câu (nói ngắn gọn là ở bất cứ đâu trong câu).

Quy tắc 7: Các danh từ thông dụng chỉ nên viết hoa ở đầu câu.

Khi các danh từ chung được sử dụng, bạn chỉ cần viết hoa chúng ở đầu câu.

Quy tắc 8: Các từ của its – it’s, và you’re – your không giống nhau.

Một số từ trong Tiếng Anh trông giống nhau, nhưng chúng có nghĩa khác nhau. Bây giờ chúng ta hãy lấy một số ví dụ để hiểu rõ khái niệm này.

Ở đây, sự khác biệt chính giữa its – it’s là,

Its: là một công cụ xác định Sở hữu và được sử dụng để nói rằng nó thuộc về (nắm giữ hoặc đề cập đến) một cái gì đó.

Ví dụ: This fish is too big for its aquarium.

it’s: Ở đây “it’s” là dạng rút gọn của “it is” và được dùng để đề cập đến những điều trước đây.

Ví dụ: It’s always raining here.

hoc-ngu-phap-tieng-anh

Quy tắc 9: Sử dụng mạo từ không xác định cho danh từ đếm được và xác định với danh từ đếm được cụ thể & tất cả các danh từ không đếm được.

Các mạo từ không xác định (a/an) được sử dụng chủ yếu cho danh từ đếm được. Các mạo từ xác định (the) được sử dụng cho một số danh từ đếm được và hầu hết cho danh từ không đếm được.

Quy tắc 10: Sử dụng mạo từ “a” cho các phụ âm và “an” cho các nguyên âm.

Sử dụng mạo từ “a” cho những từ phát ra Phụ âm ở đầu.

Sử dụng mạo từ “an” cho những từ phát ra Nguyên âm ở đầu.

Khi bạn đang sử dụng a hoặc an, hãy tập trung vào cách phát âm thay vì cách viết. Một số từ trông giống như phụ âm, nhưng nó thực sự phát âm giống như nguyên âm. Ví dụ: “an hour”.

Quy tắc 11: Sử dụng “’” khi nói về sở hữu từ “Possessions”.

Cái gì đó thuộc sở hữu của một người, địa điểm, sự vật... nào đó. Nó có hai dạng, đó là Số ít và Số nhiều.

Để sử dụng số ít (-‘s) và sử dụng số nhiều (-s ’).

Ví dụ : Boy’s car (Số ít), Boys’ car (số nhiều)

Quy tắc 12: Giọng văn chủ động được ưu tiên hơn giọng văn bị động trong ngôn ngữ tiếng Anh.

Bạn nên viết giọng văn chủ động hơn là giọng văn bị động trong khi viết bài, viết thư, v.v.

Nói một cách dễ hiểu, Active voice là một câu trong đó chủ thể thực hiện một hành động (động từ). Trong khi ở Passive Voice, Động từ (hành động) được hiển thị trước rồi đến Chủ ngữ.

Ví dụ:

Football was played by Raju (Passive Voice)

Raju plays football (Active Voice)

Hãy liên hệ đến trung tâm ngoại ngữ với giáo viên bản ngữ để có giải pháp học tập hiệu quả.